--

insensible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insensible

Phát âm : /in'sensəbl/

+ tính từ

  • bất tỉnh, mê
  • không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình
  • không biết, không cảm thấy
    • insensible to cold
      không cảm thấy lạnh
  • không cảm thấy được
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insensible"
  • Những từ có chứa "insensible" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bất tỉnh
Lượt xem: 363