mortification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mortification
Phát âm : /,mɔ:tifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự hành xác
- điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục
- the mortification of submitting to the aggressor
nỗi tủi nhục phải khuất phục trước kẻ xâm lược
- the mortification of submitting to the aggressor
- (y học) chứng thối hoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
humiliation necrosis gangrene sphacelus chagrin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mortification"
- Những từ có chứa "mortification":
mortification self-mortification
Lượt xem: 463