--

most-favored-nation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: most-favored-nation

+ Adjective

  • quốc gia được ưu đãi, tối huệ quốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "most-favored-nation"
Lượt xem: 348