mouse-eared
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mouse-eared+ Adjective
- có tai giống như tai chuột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mouse-eared"
- Những từ có chứa "mouse-eared" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng tai chuột chù chuột nhắt cheo chuột đồng chuột bạch ngau ngáu hang chuột
Lượt xem: 129