transferable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: transferable
Phát âm : /træns'fə:rəbl/
+ tính từ
- có thể dời chuyển, có thể di chuyển, có thể mang sang được
- nhượng được, có thể nhường được
- có thể in lại, có thể đồ lại, có thể hoạ lại
- not transferable
- chỉ dùng cho bản thân, không chuyển cho người khác được (vé tàu)
- transferable vote
- lá phiếu có thể chuyển cho người ứng cử khác (nếu không ai được đa số tuyện đối trong cuộc bỏ phiếu đầu tiên)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assignable conveyable negotiable transferrable movable moveable transportable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "transferable"
- Những từ có chứa "transferable":
non-transferable transferable untransferable
Lượt xem: 380