--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ muckheap chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rewrite
:
viết lại, chép lại
+
deep-seated
:
sâu kín, thầm kín, ngấm ngầmdeep-seated disease bệnh ngầm ngấm, bệnh ăn sâu
+
strove
:
cố gắng, phấn đấuto strive for (after) something cố gắng để đạt điều gì
+
chaffer
:
người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
+
clapped out
:
bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)