chaffer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chaffer
Phát âm : /'tʃæfə/
+ danh từ
- người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
+ danh từ
- sự cò kè, sự mặc cả
+ động từ
- cò kè, mặc cả
- (+ away) bán lỗ
- đấu khẩu
- chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
- to chaffer away one's time
- cò kè mất thì giờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chaffer"
Lượt xem: 496