--

muddiness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muddiness

Phát âm : /'mʌdinis/

+ danh từ

  • tình trạng lầy lội, tình trạng bẩn thỉu, tình trạng nhớp nhúa
  • trạng thái xám xịt; trạng thái đục ngầu, trạng thái vẩn đục
  • tính đần độn, tính u mê, tính ngu đần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muddiness"
Lượt xem: 386