--

muffled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muffled

+ Adjective

  • được bọc, ủ, quấn lại (đặc biệt là để bảo vệ hoặc giữ bí mật)
  • được bịt lại, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muffled"
  • Những từ có chứa "muffled" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gằn rình rịch
Lượt xem: 449