multiplication
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multiplication
Phát âm : /,mʌltipli'keiʃn/
+ danh từ
- sự nhân
- (toán học) tính nhân
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
times generation propagation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multiplication"
- Những từ có chứa "multiplication":
inner multiplication multiplication multiplication table - Những từ có chứa "multiplication" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhân giống cửu chương phép nhân
Lượt xem: 547