generation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: generation
Phát âm : /,dʤenə'reiʃn/
+ danh từ
- sự sinh ra, sự phát sinh ra
- thế hệ, đời
- (điện học) sự phát điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
multiplication propagation genesis coevals contemporaries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "generation"
- Những từ có chứa "generation":
degeneration generation generational regeneration - Những từ có chứa "generation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cha chú nhòng dân ca dân gian kiếp kế truyền thế hệ sầu riêng lưu truyền đời more...
Lượt xem: 608