--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
multipotent
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
multipotent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multipotent
+ Adjective
có hiệu lực, hiệu nghiệm với nhiều thứ
multipotent drugs
thuốc đa tác dụng
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
multipotent
:
có hiệu lực, hiệu nghiệm với nhiều thứmultipotent drugsthuốc đa tác dụng
+
puncta
:
đốm, điểm, chấm
+
chói
:
Dazzlingánh đèn pha làm chói mắtthe glare of the headlights dazzled our eyesmàu này chói lắmthis colour is dazzingly brightđỏ chóiof a dazzingly bright red