--

mummery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mummery

Phát âm : /'mʌməri/

+ danh từ

  • kịch câm
  • uốm pùi (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • lễ nghi lố lăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mummery"
Lượt xem: 262