--

murmuring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: murmuring

+ Adjective

  • rì rầm, xào xạc, rì rào, róc rách
    • like murmuring waves
      như những con sóng rì rào

+ Noun

  • tiếng lẩm bẩm, tiếng than phiền, kêu ca
  • tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "murmuring"
Lượt xem: 477