--

muscovado

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muscovado

Phát âm : /,mʌskə'vɑ:dou/

+ danh từ

  • đường cát (đường mía)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muscovado"
Lượt xem: 200