muscovite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muscovite
Phát âm : /'mʌskəvait/
+ danh từ
- Muscovite người Mát-xcơ-va
- Muscovite người Nga
- (khoáng chất) Mutcovit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muscovite"
Lượt xem: 227