--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mussitate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
floridity
:
sắc hồng hào
+
loculated
:
(thực vật học) chia ngăn
+
voyeurism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
+
occultism
:
thuyết huyền bí
+
surmullet
:
(động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)