--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
voyeurism
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
voyeurism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: voyeurism
Phát âm : /vwɑ:'jərizm/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
voyeurism
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thói đốn thích xem hình ảnh khiêu dâm