--

surmullet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surmullet

Phát âm : /sə:'mʌlit/

+ danh từ

  • (động vật học) cá phèn ((cũng) red mullet)
Từ liên quan
Lượt xem: 276