mutilated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutilated+ Adjective
- bị què, bị tàn tật, tật nguyền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutilated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutilated":
mutilate mutilated modulated methylated - Những từ có chứa "mutilated":
mutilated unmutilated
Lượt xem: 417