mutilate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutilate
Phát âm : /'mju:tileit/
+ ngoại động từ
- cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
- (nghĩa bóng) cắt xén
- a mutilated quotation
một lời trích dẫn cắt xén
- a mutilated quotation
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutilate"
Lượt xem: 453