muzzle-loading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muzzle-loading+ Adjective
- (súng cầm tay) nạp đạn đằng nòng súng, họng súng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muzzle-loading"
- Những từ có chứa "muzzle-loading" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặn họng mõm rọ mõm khoá miệng bịt
Lượt xem: 638