--

muzzle-loading

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muzzle-loading

+ Adjective

  • (súng cầm tay) nạp đạn đằng nòng súng, họng súng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muzzle-loading"
Lượt xem: 638