mysticism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mysticism
Phát âm : /'mistisizm/
+ danh từ
- đạo thần bí
- thuyết thần bí; chủ nghĩa thần bí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mysticism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mysticism":
monasticism mysticism
Lượt xem: 462