enfeeblement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfeeblement
Phát âm : /in'fi:blmənt/
+ danh từ
- sự làm yếu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
debilitation enervation exhaustion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfeeblement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enfeeblement":
enfeeblement ennoblement
Lượt xem: 372