--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mập
+ adj
fat;stout; plump
mập như heo
as fat as a pig
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mập"
:
mập
mép
móp
mớp
múp
mụp
mướp
Những từ có chứa
"mập"
:
béo mập
cá mập
mập
mập mạp
mập mờ
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
mập
:
fat;stout; plumpmập như heoas fat as a pig