--

mộc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mộc

+  

  • Cây mộc
  • A tree
  • Wood
    • Thợ mộc
      A workman making wood-things, a carpemter, a oiner
  • Plain, unlacquered, unvarished, unbleached
    • Mua đôi guốc mộc
      To buy a pair of plain wood clogs
    • Lụa mộc
      Unbleached silk cloth
  • Shield
    • Lấy mộc đỡ tên
      To stop a arrow with a shield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mộc"
Lượt xem: 437

Từ vừa tra