--

nagging

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nagging

Phát âm : /'nægiɳ/

+ danh từ

  • mè nheo
  • sự rầy la

+ tính từ

  • hay mè nheo, hay rầy la
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nagging"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "nagging"
    nagging necking
  • Những từ có chứa "nagging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    eo sèo chì chiết
Lượt xem: 606

Từ vừa tra