--

necking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: necking

Phát âm : /'nekiɳ/

+ danh từ

  • (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "necking"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "necking"
    nagging necking
Lượt xem: 466