--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
napped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
napped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: napped
+ Adjective
(ngành dệt) được làm cho lên tuyết, tạo tuyết
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
brushed
fleecy
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
napped
:
(ngành dệt) được làm cho lên tuyết, tạo tuyết