--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
narced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
narced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: narced
Phát âm : /'neikəd/
+ tính từ
khảm xà cừ
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
narced
:
khảm xà cừ
+
disenfranchised
:
bị tước quyền công dân, đặc biệt là quyền bầu cử
+
bark
:
tiếng sủa
+
khía cạnh
:
AngleXem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải phápTo consider every angle of problem before putting forward a solution
+
nghễu nghện
:
Sitting unstably (in a high place)Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâuThe little boy was sitting unstably on the back of his buffalo