nationalize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nationalize
Phát âm : /'næʃnəlaiz/ Cách viết khác : (nationalise) /'næʃnəlaiz/
+ ngoại động từ
- quốc gia hoá
- quốc hữu hoá
- cho nhập quốc tịch
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
denationalize denationalise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nationalize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nationalize":
nationalise nationalize - Những từ có chứa "nationalize":
denationalize denominationalize internationalize nationalize - Những từ có chứa "nationalize" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân tộc hoá quốc hữu hóa
Lượt xem: 592