naturalization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naturalization
Phát âm : /,nætʃrəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự tự nhiên hoá
- sự nhập quốc tịch; sự nhập tịch (ngôn ngữ)
- sự làm cho hợp với thuỷ thổ (cây, vật)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naturalization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "naturalization":
naturalization neutralization - Những từ có chứa "naturalization":
denaturalization naturalization
Lượt xem: 490