neutralization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: neutralization
Phát âm : /,nju:trəlai'zeiʃn/
+ danh từ
- (quân sự) sự trung lập hoá
- (hoá học) sự trung hoà
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "neutralization"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "neutralization":
naturalization neutralization
Lượt xem: 687