--

naval

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: naval

Phát âm : /'neivəl/

+ tính từ

  • (thuộc) hải quân, (thuộc) thuỷ quân
    • naval officer
      sĩ quan hải quân
    • naval base
      căn cứ hải quân
    • naval battle
      thuỷ chiến
    • naval school
      trường hải quân
    • naval power
      lực lượng hải quân; cường quốc hải quân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "naval"
Lượt xem: 880