novel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: novel
Phát âm : /'nɔvəl/
+ tính từ
- mới, mới lạ, lạ thường
- a novel idea
một ý nghĩ mới lạ
- a novel idea
+ danh từ
- tiểu thuyết, truyện
- the novel
thể văn tiểu thuyết
- the novel
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
refreshing fresh new
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "novel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "novel":
naval navel nobble noble nobly nopal novel - Những từ có chứa "novel":
detective novel dime novel novel novelese novelette novelise novelist novelistic novelization novelize more...
Lượt xem: 633