--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ nebulizer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
demodulator
:
mạch tách sóng - Tầng của máy thu thanh chỉnh lưu sóng đã điều chế để tách rời tín hiệu ra.
+
key
:
hòn đảo nhỏ
+
algid
:
lạnh giá, cảm hàm
+
custom-made
:
may đo (quần áo...); đóng đo chân (giày...)
+
sensorium
:
bộ máy cảm giác; não tuỷ, chất xám vỏ não