needle-case
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: needle-case
Phát âm : /'ni:dlkeis/
+ danh từ
- ống kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "needle-case"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "needle-case":
needle-case needle-lace - Những từ có chứa "needle-case" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngộ nhỡ bất luận đã vậy án khi ngộ que đan áo kim đan kim chỉ nam more...
Lượt xem: 124