needle-lace
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: needle-lace
Phát âm : /'ni:dlleis/
+ danh từ
- đăng ten ren bằng kim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "needle-lace"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "needle-lace":
needle-case needle-lace - Những từ có chứa "needle-lace" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đăng ten ren dây giày que đan kim đan kim chỉ nam giày khâu kim chỉ
Lượt xem: 111