--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
never-ceasing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
never-ceasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: never-ceasing
Phát âm : /'nevə'si:siɳ/
+ tính từ
không ngừng, không ngớt
Lượt xem: 309
Từ vừa tra
+
never-ceasing
:
không ngừng, không ngớt
+
garner
:
(thơ ca) vựa thóc, kho thóc
+
anomalousness
:
sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc
+
nhè
:
Alim (only at a given target)Nhè đầu mà đánhTo strike blows at someone's very head
+
bánh bỏng
:
Ball-shaped cake made of popped glutinous rice grains and molasses