garner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: garner
Phát âm : /'gɑ:nə/
+ danh từ
- (thơ ca) vựa thóc, kho thóc
+ ngoại động từ (thơ ca)
- bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
granary gather collect pull together earn - Từ trái nghĩa:
spread distribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "garner"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "garner":
garner grainer greener - Những từ có chứa "garner":
garner kindergarner ungarnered
Lượt xem: 676