--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
newscasting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
newscasting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: newscasting
Phát âm : /nju:z,kɑ:stiɳ/
+ danh từ
sự phát thanh bản tin ở đài
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
newscasting
:
sự phát thanh bản tin ở đài
+
acervate
:
(thực vật học) mọc thành chùm
+
conger
:
cá lạc, cá chình biển ((cũng) conger eel)
+
coryza
:
(y học) chứng sổ mũi
+
stash
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cất giấu, giấu giếm (tiền nong...)