--

acervate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acervate

Phát âm : /ə'sə:veit/

+ tính từ

  • (thực vật học) mọc thành chùm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "acervate"
Lượt xem: 378