heater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heater
Phát âm : /'hi:tə/
+ danh từ
- bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng lục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heater"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heater":
hater hatter hauteur header heater heather heathery hetaera hither hooter - Những từ có chứa "heater":
cheater dinner theater electric heater heater immersion heater superheater superheaterodyne theater wind-cheater
Lượt xem: 456