ngay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay+ adj
- direct; straight
- để bức tranh cho ngay lại
put the picture straight. straight forward; up right
- người ngay
a straight forward person. at once; pat right away
- trả lời ngay
the answer came pat
- để bức tranh cho ngay lại
- As soon as
- ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu
the class began as soon as I arrived
- ngay khi tôi đến lớp học bắt đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngay":
nga ngà ngả ngã ngai ngài ngải ngãi ngái ngại more... - Những từ có chứa "ngay":
ngay ngay đơ ngay cả ngay khi ngay lập tức ngay lưng ngay mặt ngay ngáy ngay ngắn ngay râu more... - Những từ có chứa "ngay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
instant sight reading instantly pounce instantaneous prompt very now plumb soon more...
Lượt xem: 637