nhen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhen+
- Kindle, light
- Lửa mới nhem
The fire has just been kindled
- nhen lửa
To kindle (light) a fire
- Lửa mới nhem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhen":
nén nên nền nến nện nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn more... - Những từ có chứa "nhen":
nhỏ nhen nhen nhon nhen - Những từ có chứa "nhen" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
kindling peanut kindle narrow narrow-mindedness narrow-minded jack sprat enkindled pettiness littleness more...
Lượt xem: 359