dependent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dependent
Phát âm : /di'pendənt/
+ danh từ+ Cách viết khác : (dependant)
- người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác)
- người dưới, người hầu
- người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính)
- người được bảo hộ, người được che chở
+ tính từ
- phụ thuộc, lệ thuộc
- a dependent country
nước phụ thuộc
- dependent variable
(toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc
- a dependent country
- dựa vào, ỷ vào
- to be dependent on someone
dựa vào ai mà sống
- to be dependent on someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dependant drug-addicted hooked strung-out subject pendent pendant subordinate qualified - Từ trái nghĩa:
independent main(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dependent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dependent":
defendant dependant dependent - Những từ có chứa "dependent":
alcohol-dependent commonwealth of independent states dependent dependent clause dependent variable independent independently interdependent self-dependent - Những từ có chứa "dependent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lệ thuộc nhờ phụ thuộc
Lượt xem: 732