flump
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flump
Phát âm : /flump/
+ danh từ
- sự đi huỳnh huỵch
- sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
- tiêng huỵch, tiếng bịch
+ nội động từ
- đi huỳnh huỵch
- ngã huỵch
+ ngoại động từ
- đặt huỵch xuống, ném bịch xuống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
plank plonk plop plunk plump down plunk down plump flump down
Lượt xem: 589