--

flump

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flump

Phát âm : /flump/

+ danh từ

  • sự đi huỳnh huỵch
  • sự ngã huỵch; sự đặt huỵch xuống; sự ném bịch xuống
  • tiêng huỵch, tiếng bịch

+ nội động từ

  • đi huỳnh huỵch
  • ngã huỵch

+ ngoại động từ

  • đặt huỵch xuống, ném bịch xuống
Từ liên quan
Lượt xem: 574