nheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nheo+
- xem cá nheo
- Close slightly (one eye)
- Nheo mắt nhắm đích
To close one's eye and aim at the target
- Nheo mắt nhắm đích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nheo":
neo nèo nẻo néo nhao nhào nháo nhạo nhe nhè more... - Những từ có chứa "nheo":
đuôi nheo cá nheo nhăn nheo nheo nheo nhéo nheo nhóc nheo nhẻo - Những từ có chứa "nheo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shrill pulingly pule naggy naggish pennon nagging nag crisp screw more...
Lượt xem: 507