--

nheo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nheo

+  

  • xem cá nheo
  • Close slightly (one eye)
    • Nheo mắt nhắm đích
      To close one's eye and aim at the target
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nheo"
Lượt xem: 507