--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhóc
+
Brat
Hai thằng nhóc vật nhau
The two brats were wrestling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhóc"
:
nhác
nhạc
nhắc
nhấc
nhiếc
nhóc
nhọc
nhục
nhuốc
nhức
more...
Những từ có chứa
"nhóc"
:
nhóc
nheo nhóc
Những từ có chứa
"nhóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
whipper-snapper
gazebo
nipper
urchin
rogue
monkey
Lượt xem: 365
Từ vừa tra
+
nhóc
:
BratHai thằng nhóc vật nhauThe two brats were wrestling