--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhịp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhịp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhịp
+ noun
rhythm; cadence; measure; time
+ noun
span
+ verb
to drum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhịp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhịp"
:
nháp
nhắp
nhấp
nhập
nhíp
nhịp
Những từ có chứa
"nhịp"
:
ăn nhịp
đánh nhịp
hòa nhịp
nhịp
nhịp độ
nhịp điệu
nhịp nhàng
nhộn nhịp
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
nhịp
:
rhythm; cadence; measure; time
+
nội các
:
cabinet
+
potter
:
(+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì)
+
pants
:
quần lót dài
+
happy
:
vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao)I shall be happy to accept your invitation tôi sung sướng nhận lời mời của ông